Sữa tươi tiệt trùng

Sữa Tươi Tiệt Trùng Ít Đường

Xem chi tiết thành phần dinh dưỡng+ Ẩn chi tiết thành phần dinh dưỡng -

Thành phần dinh dưỡng trung bình trong 100ml/Nutrition Information Per 100 ml

  • Năng lượng/Energy 74,5 kcal
  • Chất đạm/Protein 3,0 g
  • Chất béo/Fat 3,6 g
  • Hydrat cacbon/Carbohydrate 12,0 g
  • Vitamin D3 15 IU
  • Vitamin B2 0.8 mg
  • Canxi/Calcium 120 mg
  • Magiê/Magnesium 99 mg
  • Kẽm/Zinc 0,9 mg

Các chất dinh dưỡng có sẵn trong sữa tươi và hàm lượng không thấp hơn 80% giá trị ghi nhãn.

Sữa Tươi Tiệt Trùng Không Đường

Xem chi tiết thành phần dinh dưỡng+ Ẩn chi tiết thành phần dinh dưỡng -

Thành phần dinh dưỡng trung bình trong 100ml/Nutrition Information Per 100 ml

  • Năng lượng/Energy 66,2 kcal
  • Chất đạm/Protein 3,2 g
  • Chất béo/Fat 3,8 g
  • Hydrat cacbon/Carbohydrate 6,8 g
  • Vitamin A 130 IU
  • Vitamin B2 185 µg
  • Canxi/Calcium 120 mg
  • Magiê/Magnesium 12,2 mg
  • Natri/Sodium 53,4 mg
  • Kẽm/Zinc 0,4 mg

Các chất dinh dưỡng có sẵn trong sữa tươi và hàm lượng không thấp hơn 80% giá trị ghi nhãn.

  • GIÀU CANXI
  • ĐẠM SỮA TỰ NHIÊN
  • CHẤT BÉO CÂN ĐỐI

Sữa tươi thanh trùng

Sữa Tươi Thanh Trùng Không Đường

Xem chi tiết thành phần dinh dưỡng+ Ẩn chi tiết thành phần dinh dưỡng -

Giá trị dinh dưỡng trung bình trong 100 ml sản phẩm

  • Năng lượng/Energy 64,5 kcal
  • Chất đạm/Protein 3,0 g
  • Chất béo/Fat 3,5 g
  • Carbohydrate 6,8 g
  • Vitamin A 15 IU
  • Vitamin B2 120 µg
  • Canxi/Calcium 105 mg
  • Magiê/Magnesium 9 mg
  • Natri/Sodium 53,8 mg
  • Kẽm/Zinc 0,8 mg

Các chất dinh dưỡng có sẵn trong sữa tươi và hàm lượng không thấp hơn 80% giá trị ghi nhãn.

  • GIÀU CANXI
  • ĐẠM SỮA TỰ NHIÊN
  • CHẤT BÉO CÂN ĐỐI

Sữa chua

Sữa Chua Ăn

Xem chi tiết thành phần dinh dưỡng+ Ẩn chi tiết thành phần dinh dưỡng -

Giá trị dinh dưỡng trung bình trong 100g sản phẩm

  • Năng lượng 94,3kcal
  • Chất đạm 3,6g
  • Chất béo 3,7g
  • Carbohydrate 11,6g
  • Canxi 110mg
  • Vitamin A 130IU
  • Natri 52,9
  • Đường tổng số 11,4g

Các chất dinh dưỡng có sẵn trong sữa tươi và hàm lượng không thấp hơn 80% giá trị ghi nhãn.

Sữa Chua Uống

Xem chi tiết thành phần dinh dưỡng+ Ẩn chi tiết thành phần dinh dưỡng -

Giá trị dinh dưỡng trung bình trong 100ml sản phẩm

  • Năng lượng/Energy 94 kcal
  • Chất đạm/Protein 2,9 g
  • Chất béo/Fat 3,6 g
  • Carbohydrate 12,5 g
  • Vitamin A 120 IU
  • Vitamin B2 105 mcg
  • Canxi/Calcium 105 mg
  • Magiê/Magnesium 9,5 mg
  • Kẽm/Zinc 0,3 mg
  • Lysin 235 mg
  • Biotin 6,6 mcg

Các chất dinh dưỡng có sẵn trong sữa tươi và hàm lượng không thấp hơn 80% giá trị ghi nhãn.

  • GIÀU CANXI
  • ĐẠM SỮA TỰ NHIÊN
  • CHẤT BÉO CÂN ĐỐI